Có 2 kết quả:

成份 chéng fèn ㄔㄥˊ ㄈㄣˋ成分 chéng fèn ㄔㄥˊ ㄈㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) composition
(2) make-up
(3) ingredient
(4) element
(5) component
(6) one's social status
(7) same as 成分

Bình luận 0

chéng fèn ㄔㄥˊ ㄈㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) composition
(2) make-up
(3) ingredient
(4) element
(5) component
(6) one's social status
(7) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0